Place Name | Latitude | Longitude |
---|
Mù Cang Chải, Yen Bai, Vietnam | 21.797548 | 104.112511 |
Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam | 16.047199 | 108.219955 |
Hoàng Mai, Hanoi, Vietnam | 20.984068 | 105.862511 |
Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam | 21.027256 | 105.832703 |
Thung Hóa, Hanoi, Vietnam | 21.010559 | 105.800362 |
Thọ Quang, Hải Châu, Da Nang, Vietnam | 16.118069 | 108.273956 |
Hương Khê District, Ha Tinh Province, Vietnam | 18.247768 | 105.644531 |
Thandh Da, Ho Chi Minh City, Vietnam | 10.817141 | 106.707954 |
Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.787884 | 106.698402 |
Binh Hung, Hồ Chí Minh, Việt Nam | 10.720010 | 106.670395 |
Hưng Trung, Tp. Vinh, Nghệ An, Việt Nam | 18.787203 | 105.605202 |
Ninh Kiều, Can Tho, Vietnam | 10.027254 | 105.769806 |
Hoàn Kiếm, Hanoi, Vietnam | 21.030653 | 105.847130 |
Mai Dich, Cau Dich, Hanoi, Vietnam | 21.038412 | 105.780716 |
Linh Trung, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.863731 | 106.779495 |
Tân Bình, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.802029 | 106.649307 |
Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.720010 | 106.670395 |
Phước Long B, Quận 9, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.815623 | 106.780685 |
Chợ Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.771423 | 106.698471 |
Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.731839 | 106.702827 |
Bình Thạnh, Ho Chi Minh, Vietnam | 10.810583 | 106.709145 |
Khu đô thị Royal City, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội, Vietnam | 21.002771 | 105.815361 |
Bến Thành, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.773599 | 106.694420 |
Sa Pa, Lào Cai, Vietnam | 22.356464 | 103.873802 |
Tân Uyên District, Binh Duong, Vietnam | 11.111134 | 106.794243 |
An Phú, Quận 2, Hồ Chí Minh, Vietnam | 10.801913 | 106.764748 |
Bình Hưng, Ho Chi Minh City, Vietnam | 10.723695 | 106.668060 |
Tân Hưng, Ho Chi Minh City, Vietnam | 10.745030 | 106.697075 |
Hoan Kiem District, Hanoi, Vietnam | 21.027266 | 105.855453 |
Thanh Xuân, Hanoi, Vietnam | 20.993776 | 105.811417 |